Bánh mì Việt Nam là một loại bánh mì baguette có lớp vỏ ngoài giòn tan, ruột mềm, và bên trong là phần nhân đa dạng. Được làm từ loại bột mì thông thường, tên gọi của bánh mì phụ thuộc vào thành phần nhân được kẹp bên trong. Các phiên bản phổ biến nhất thường chứa chả lụa, thịt, cá, hoặc thực phẩm chay, kèm theo các nguyên liệu phụ như pa tê, bơ, rau, ớt, trứng và đồ chua.
Bánh mì không chỉ là món ăn bình dị mà đã trở thành món ăn đặc trưng của Việt Nam. Nó được coi là một món ăn nhanh bình dân phổ biến, thường được tiêu thụ vào bữa sáng hoặc bất kỳ bữa phụ nào trong ngày, và được ưa chuộng nhờ giá thành phù hợp.
Bánh mì Việt Nam đã vươn mình trở thành một trong những niềm tự hào của nền ẩm thực Việt và của cả dân tộc Việt Nam. Nó được CNN mệnh danh là "món sandwich ngon nhất thế giới", và chuyên trang ẩm thực nổi tiếng Taste Atlas đã công bố Bánh mì Việt Nam đứng đầu bảng xếp hạng "100 món bánh mì kẹp ngon nhất thế giới" năm 2024 với 4,6/5 sao. Từ "Bánh Mì" (banh mi /ˈbɑːn miː/) đã chính thức được thêm vào từ điển Oxford từ tháng 3 năm 2011, khẳng định chủ quyền về một món ăn đến từ Việt Nam.
Nguồn gốc từ Pháp: Bánh mì có nguồn gốc từ bánh baguette do người Pháp mang vào miền Nam Việt Nam từ thế kỷ 19, theo chân cuộc xâm lược của Pháp vào Đông Dương. Ban đầu, người Pháp đã cho xây dựng những lò bánh mì gạch đầu tiên tại Việt Nam để phục vụ nhu cầu của tầng lớp thượng lưu. Do giá lúa mì nhập khẩu cao, bánh mì baguette ban đầu là một mặt hàng xa xỉ đối với người bản xứ.
Biến tấu của người Việt: Vào Chiến tranh thế giới thứ nhất (1914), việc nhập khẩu lúa mì bị gián đoạn, khiến các nhà sản xuất bánh bắt đầu trộn bột gạo rẻ tiền, làm cho bánh mì mềm hơn và hình thành món "pain de riz", giúp bánh mì trở nên bình dân hơn. Người Sài Gòn đã cải biên chiếc baguette lại với chiều dài ngắn hơn (30-40cm) và ruột bánh rỗng hơn để chứa được nhiều nhân. Lò đóng kín của người Việt tạo ra vỏ giòn rụm và ruột bông xốp, mềm mại.
Sự ra đời của bánh mì kẹp: Bánh mì kẹp Việt Nam chỉ thực sự được định hình khi cửa hàng Hòa Mã của ông Hòa, bà Tịnh xuất hiện vào năm 1958 tại Sài Gòn. Ban đầu, họ phục vụ bánh mì và thịt nguội theo kiểu Tây, nhưng sau đó đã nghĩ ra cách kẹp thịt, chả lụa, pa tê vào giữa ổ bánh để người mua tiện mang đi. Cách làm này nhanh chóng được giới học sinh và công chức bận rộn ưa chuộng. Các lò nướng bánh mì bằng củi dần được chuyển thành lò gạch lớn, và sau đó là lò điện hiện đại từ Nhật Bản.
Vươn ra thế giới: Sau năm 1975, bánh mì Sài Gòn theo chân người Việt vượt biên đến Pháp, Mỹ, Úc, Canada và trở nên phổ biến khắp nơi trên thế giới. Nó gần như có mặt ở mọi quốc gia có người Việt hải ngoại sinh sống nhờ nguyên liệu dễ tìm và cách chế biến đơn giản. Bánh mì còn được Google vinh danh trên trang chủ công cụ tìm kiếm tại hơn 10 quốc gia vào tháng 3 năm 2020, và được The Guardian bình chọn là một trong 10 món ăn đường phố ngon nhất thế giới vào tháng 3 năm 2012.
Bánh mì là món ăn phổ biến và được yêu thích của người Việt Nam, đặc biệt là giới sinh viên và người lao động vì giá thành phù hợp. Tùy từng địa phương mà bánh mì kẹp có thể được sử dụng thay thế cho bữa sáng, hoặc như một món ăn nhanh vào các thời điểm khác nhau trong ngày. Bánh mì có mặt ở bất cứ thành phố, con đường nào, từ khu phố lao động bình thường đến những trung tâm thương mại sầm uất, từ vỉa hè, lề phố cho đến khách sạn sang trọng.
Biến tấu vùng miền:
Bánh mì Hà Nội đơn giản hơn, tập trung vào hương vị nguyên bản. Vỏ bánh mềm hơn, nhân bánh thường là pa tê, chả lụa, giò bò, ít dùng rau củ. Gia vị thường chỉ là muối tiêu hoặc nước tương nhẹ, tạo nên hương vị thanh đạm, phù hợp với khẩu vị truyền thống của người miền Bắc.
Bánh mì Hội An có kích thước nhỏ hơn, vỏ bánh giòn cứng, ruột đặc và thơm. Nhân bánh vô cùng đa dạng, với hơn chục loại nhân kèm nước sốt độc quyền, có vị béo và hơi ngọt, cùng rau thơm làng Trà Quế.
Bánh mì que Hải Phòng có hình dáng thon dài như chiếc que, bên trong là pa tê hào phóng béo bùi được rưới thêm chí chương (tương ớt Hải Phòng). Bánh luôn được nướng nóng nên khi ăn có lớp vỏ giòn rụm, mềm và cay của nhân.
Bánh mì xíu mại Đà Lạt có vỏ bánh dày hơn một chút, được dọn kèm một chén xíu mại còn nghi ngút khói, nước sốt sền sệt phủ lên mấy viên xíu mại, chả cây, da heo. Người ăn chấm xíu mại hoặc kẹp vào bánh.
Bánh mì chả cá Khánh Hòa (Nha Trang) rất mỏng, không dùng bơ, kẹp chả cá chiên, đồ chua, dưa leo, ngò hoặc rau răm, tương ớt, nước tương hoặc muối tiêu.
Ảnh hưởng xã hội: Bánh mì thường xuyên xuất hiện trong các đợt thiện nguyện, giúp đỡ người có hoàn cảnh khó khăn với những tủ bánh mì 0 đồng. Nó cũng tạo công ăn việc làm, sinh kế vỉa hè cho nhiều người. Trong đại dịch COVID-19, bánh mì trở nên đặc biệt thông dụng và còn được dùng làm phương tiện "giải cứu" nông sản, điển hình là bánh mì thanh long.
Bánh mì Việt Nam có lớp vỏ mỏng, giòn, màu vàng hoe và hơi nứt, bên dưới là phần ruột mềm và trắng, tạo nên đặc trưng "giòn vỏ mềm ruột". Bánh có độ dài tầm hơn gang tay, hơi thuôn nhọn ở hai đầu và có những vết khía trên mặt để bột nở ra khi nướng.
Các nguyên liệu làm nhân bánh mì rất đa dạng và thay đổi tùy theo vùng miền:
Các loại bánh mì nổi bật:
Bánh mì thịt (Bánh mì kẹp thịt): Đây là loại phổ biến nhất tại Việt Nam. Ổ bánh mì được xẻ dọc và nhét thịt, trét pa tê, một ít hành ngò, rau, sau đó là một ít nước sốt đặc trưng của mỗi vùng, mỗi cửa hàng. Các biến thể thông dụng nhất là thịt nguội đi kèm với chả, sau đó là bánh mì thịt nướng, bánh mì heo quay. Taste Atlas đã xếp Bánh mì thịt ở vị trí thứ 9 trong danh sách bánh mì ngon nhất thế giới.
Bánh mì xíu mại: Mỗi phần xíu mại được bày trong chén nhỏ, đầy nước súp ngọt xương, bên trong có các viên xíu mại và hành lá rắc đầy bên trên, kết hợp với vị cay nhẹ của ớt và bánh mì mới ra lò tạo nên hương vị đặc trưng.
Bánh mì pa tê: Là bánh mì kẹp pa tê. Pa tê được xem là "linh hồn" của món ăn, thường được người bán làm theo bí quyết truyền thống. Pa tê là một thành phần không thể thiếu trong nhiều loại bánh mì, đặc biệt là bánh mì thịt.
Bánh mì ốp la: Được ưa chuộng với trứng ốp la trong chảo, kèm một ít hành ngò, đồ chua, nước sốt riêng và thường được ăn tại chỗ để cảm nhận độ giòn, hương thơm.
Bánh mì que: Có hình que, trụ thon dài, bên trong là hành phi, ớt, bơ, nước sốt đặc trưng thơm và không ngấy. Phổ biến ở các tỉnh miền Trung, đặc biệt là Hải Phòng.
Bánh mì bì: Bánh mì kẹp thịt hoặc da heo cắt sợi nhỏ, chan thêm nước mắm vào.
Bánh mì chà bông: Thức ăn đi kèm là thịt chà bông (ruốc) và xịt thêm một ít nước tương.
Bánh mì cá mòi: Ăn kèm với cá mòi, thường là cá mòi hộp sốt cà.
Bánh mì bò kho: Bánh mì không được chấm và ăn kèm với thịt bò kho.
Bánh mì chấm sữa đặc: Một món ăn nhẹ đơn giản nhưng độc đáo, khi bánh mì nóng giòn mới ra lò được xé thành miếng nhỏ và nhúng vào sữa đặc, tạo ra vị béo ngậy ngọt ngào.
Bánh mì thanh long: Loại bánh mì làm từ trái thanh long, có vỏ và ruột hồng, lấm tấm hạt đen, vị thơm nhẹ và thanh.
Bánh mì Việt Nam có một vị thế độc đáo trên bản đồ ẩm thực thế giới, thường được so sánh với các món bánh kẹp khác:
Bánh mì Việt Nam là sự bùng nổ của hương vị và kết cấu: mặn, ngọt, chua, cay, giòn, dai, mềm, tạo nên một sự hòa hợp đáng kinh ngạc. Đây thực sự là một sản phẩm của quá trình tiếp biến văn hóa, kết hợp tinh túy ẩm thực phương Tây và Việt Nam để tạo ra một món ăn độc đáo, được cả thế giới công nhận và yêu mến.
Bánh mì giống như một bức tranh ẩm thực sống động, nơi mỗi vùng miền Việt Nam vẽ lên một nét cọ riêng, từ sự giản dị tinh tế của Hà Nội đến sự phong phú nhiệt đới của Sài Gòn, tất cả đều được gói gọn trong một ổ bánh giòn tan – một "đại sứ" văn hóa ẩm thực đã chinh phục vị giác toàn cầu.
Thương hiệu uy tín. Xuất xứ rõ ràng. Thông tin đầy đủ.
Kiểm duyệt đầu vào. Kiểm tra từng sản phẩm trước khi đến khách hàng.
100% sản phẩm thân thiện với môi trường và con người.
Áp dụng đúng chính sách bảo hành cho sản phẩm chính hãng.